See nghĩ in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
19,
23
]
],
"text": "Ăn có nhai, nói có nghĩ. (tục ngữ)"
}
],
"glosses": [
"Vận dụng trí tuệ để suy xét tìm tòi."
],
"id": "vi-nghĩ-vi-verb-JwFDlFaT"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
7,
11
]
],
"text": "Sự đời nghĩ cũng nực cười, một con cá lội, mấy người buông câu. (ca dao)"
}
],
"glosses": [
"Xét rằng."
],
"id": "vi-nghĩ-vi-verb-SPtI41bG"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
20,
24
]
],
"text": "Họ đề nghị thế, ông nghĩ thế nào?"
}
],
"glosses": [
"Có ý kiến về việc gì."
],
"id": "vi-nghĩ-vi-verb-EGbSbNmp"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
13
]
],
"text": "Anh phải nghĩ đến sức khỏe của các cháu."
}
],
"glosses": [
"Quan tâm đến."
],
"id": "vi-nghĩ-vi-verb-9Na-Ob0A"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Nghĩ người ăn gió nằm mưa xót thầm (Truyện Kiều)"
}
],
"glosses": [
"Tưởng nhớ đến."
],
"id": "vi-nghĩ-vi-verb-QlH6nFhH"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
45,
49
]
],
"text": "Vào rừng chẳng biết lối ra, thấy cây núc nác nghĩ là vàng tâm. (ca dao)"
}
],
"glosses": [
"Coi là, cho là."
],
"id": "vi-nghĩ-vi-verb-w3W7PxUz"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ŋiʔi˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ŋi˧˩˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ŋi˨˩˦",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ŋḭ˩˧",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "ŋi˧˩",
"tags": [
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ŋḭ˨˨",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"translations": [
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "think"
},
{
"lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
"lang_code": "es",
"word": "pensar"
},
{
"lang": "Tiếng Trung Quốc",
"lang_code": "zh",
"word": "想"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "think"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "that"
},
{
"lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
"lang_code": "es",
"word": "creer"
},
{
"lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
"lang_code": "es",
"word": "que"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "think"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "that"
},
{
"lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
"lang_code": "es",
"word": "creer"
},
{
"lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
"lang_code": "es",
"word": "que"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "think"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "about"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "consider"
},
{
"lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
"lang_code": "es",
"word": "considerar"
},
{
"lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
"lang_code": "es",
"word": "que"
}
],
"word": "nghĩ"
}
{
"categories": [
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
19,
23
]
],
"text": "Ăn có nhai, nói có nghĩ. (tục ngữ)"
}
],
"glosses": [
"Vận dụng trí tuệ để suy xét tìm tòi."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
7,
11
]
],
"text": "Sự đời nghĩ cũng nực cười, một con cá lội, mấy người buông câu. (ca dao)"
}
],
"glosses": [
"Xét rằng."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
20,
24
]
],
"text": "Họ đề nghị thế, ông nghĩ thế nào?"
}
],
"glosses": [
"Có ý kiến về việc gì."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
13
]
],
"text": "Anh phải nghĩ đến sức khỏe của các cháu."
}
],
"glosses": [
"Quan tâm đến."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Nghĩ người ăn gió nằm mưa xót thầm (Truyện Kiều)"
}
],
"glosses": [
"Tưởng nhớ đến."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
45,
49
]
],
"text": "Vào rừng chẳng biết lối ra, thấy cây núc nác nghĩ là vàng tâm. (ca dao)"
}
],
"glosses": [
"Coi là, cho là."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ŋiʔi˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ŋi˧˩˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ŋi˨˩˦",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ŋḭ˩˧",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "ŋi˧˩",
"tags": [
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ŋḭ˨˨",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"translations": [
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "think"
},
{
"lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
"lang_code": "es",
"word": "pensar"
},
{
"lang": "Tiếng Trung Quốc",
"lang_code": "zh",
"word": "想"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "think"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "that"
},
{
"lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
"lang_code": "es",
"word": "creer"
},
{
"lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
"lang_code": "es",
"word": "que"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "think"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "that"
},
{
"lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
"lang_code": "es",
"word": "creer"
},
{
"lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
"lang_code": "es",
"word": "que"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "think"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "about"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "consider"
},
{
"lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
"lang_code": "es",
"word": "considerar"
},
{
"lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
"lang_code": "es",
"word": "que"
}
],
"word": "nghĩ"
}
Download raw JSONL data for nghĩ meaning in Tiếng Việt (2.7kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
"path": [
"nghĩ"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "nghĩ",
"trace": ""
}
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"nghĩ"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "nghĩ",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.